Có 1 kết quả:
科室 kē shì ㄎㄜ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) department
(2) administrative division
(3) unit (e.g. intensive care unit)
(2) administrative division
(3) unit (e.g. intensive care unit)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0