Có 1 kết quả:

科室 kē shì ㄎㄜ ㄕˋ

1/1

kē shì ㄎㄜ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) department
(2) administrative division
(3) unit (e.g. intensive care unit)

Bình luận 0